site stats

In consideration for là gì

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_take_sth_into_consideration WebCác ví dụ của ethical consideration trong câu, cách sử dụng. 19 các ví dụ: Although formal counselling is distinct from the use of counselling skills by a…

for other valuable consideration English to Vietnamese

WebJul 12, 2024 · IFRS 15 giới thiệu một mô hình năm bước mới với trọng tâm là khi chuyển giao “quyền kiểm soát” (thay vì việc chuyển giao “rủi ro và lợi ích” cho khách hàng). Tác động vượt ra ngoài phạm vi kế toán (ví dụ: hợp đồng, thỏa thuận bồi thường điều hành, thuế, khế ước nợ, quan hệ nhà đầu tư, quy ... Webtake into consideration. to allow for (in considering a situation or problem) lưu tâm đến. You must take his illness into consideration before dismissing him. (Bản dịch của take into … diflucan what is it for https://brazipino.com

War ‘consideration’ in Warren Buffett TSMC stake sale Fortune

Webin consideration of xét đến, tính đến; vì lẽ để đáp lại, để đền bù cho Thanh toán, trả cho Để đền bù, để đền ơn upon further consideration sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ … WebApr 12, 2024 · In consideration of definition: because of Meaning, pronunciation, translations and examples WebFeb 7, 2024 · Nếu như trong hoàn cảnh thông thường, “consideration” có nghĩa là sự suy xét, thì xét về mặt pháp lý, nó được xem như là một khoản giá trị (có thể là tiền, vật, hành vi, …) hoặc có thể được cụ thể hóa bằng các điều khoản và chúng phải có giá trị bồi hoàn (bargained-for exchange). diflucan while breastfeeding

CONSIDERATION English meaning - Cambridge Dictionary

Category:Definition of

Tags:In consideration for là gì

In consideration for là gì

10 cụm từ thường gặp trong đề thi TOEIC - VnExpress

Webconsideration /kən,sidə'reiʃn/ danh từ sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ under consideration: đáng được xét, đáng được nghiên cứu to give a problem one's careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề to leave out of consideration: không xét đến, không tính đến WebA: I have to take into consideration where I will go to college because this is an important decision for me. I think you need to take into consideration the cost of start of starting a business and the risks before you decide. Please take your health into consideration since you eat McDonalds everyday. Sooner or later you may regret it. to take into consideration …

In consideration for là gì

Did you know?

Webconsideration noun (SUBJECT/FACT) B2 [ C or U ] a particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Comfort/Safety is an important consideration. … WebIn consideration of là gì: Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ ... chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc ...

WebApr 4, 2024 · TRIBUNE. Les politiques humanitaires doivent impérativement venir au secours de la société civile afghane, en dépit du régime taliban, plaide, dans une tribune au « Monde », Jean-François ... WebNguyễn Đức English. June 3, 2015 ·. TAKE INTO ACCOUNT - CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN TRONG PART V TOEIC. Cụm "take sth into account" ( = take account of something, take into account sth) là cụm cố định, được sử dụng tương đương với "take into consideration" để chỉ việc cân nhắc, tính đến một yếu ...

WebConsideration là Tiền Bảo Chứng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Consideration Tổng … WebDefinition of out of consideration in the Idioms Dictionary. out of consideration phrase. What does out of consideration expression mean? Definitions by the largest Idiom Dictionary.

WebNov 1, 2024 · Về bản chất, "consideration" là một khoản tiền hoặc lợi ích mà một bên nhận được khi ký kết hợp đồng. Vậy nên theo, cả cụm này, theo mình dịch như sau: NOW, …

Webfor a consideration — để thưởng công; Cớ, lý do, lý. he will do it on no consideration — không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự quan trọng. it's of no consideration at all — vấn đề chẳng có gì quan trọng cả; Thành ngữ . in consideration of: diflucan to treat bvWebMay 25, 2024 · Về bản chất, consideration là sự cho đi của một bên chủ thể của Hợp đồng để đổi lại một lợi ích nào đó từ chủ thể còn lại của Hợp đồng, tuy nhiên sự trao đổi này sẽ … diflucan vaginal yeast infectionWebĐịnh nghĩa Consideration là gì? Consideration là Sự xem xét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z. formularz 5 why